Có 2 kết quả:
閉塞眼睛捉麻雀 bì sè yǎn jīng zhuō má què ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄛ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ • 闭塞眼睛捉麻雀 bì sè yǎn jīng zhuō má què ㄅㄧˋ ㄙㄜˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄛ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to catch sparrows blindfolded (idiom)
(2) fig. to act blindly
(2) fig. to act blindly
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to catch sparrows blindfolded (idiom)
(2) fig. to act blindly
(2) fig. to act blindly
Bình luận 0